
Cải cách hệ thống chính trị và tổ chức bộ máy nhà nước không phải chuyện mới mẻ trong đời sống chính trị Việt Nam. Từ đầu thời kỳ Đổi Mới, Đảng đã liên tục nhấn mạnh nhu cầu tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực lãnh đạo, loại bỏ chồng chéo chức năng giữa các tổ chức. Thế nhưng, đến nay, đây vẫn là khâu khó khăn bậc nhất, bởi nó chạm trực tiếp đến quyền lực, lợi ích, thói quen vận hành và nỗi e ngại thay đổi cố hữu.
Một ký ức chính trị đáng suy ngẫm từ tháng 10/2005, khi Tổng Bí thư - Chủ tịch nước Trung Quốc Hồ Cẩm Đào phát biểu tại Quốc hội Việt Nam: Mỗi lần ông di chuyển, cả Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh lẫn Chủ tịch nước Trần Đức Lương đều phải đứng dậy theo – hình ảnh biểu tượng cho sự bất tiện nghi lễ và phân tán quyền uy. Không ít đại biểu chứng kiến cảnh ấy cảm nhận rõ bất an, song ngại ngần im lặng.
Cải cách hệ thống chính trị và tổ chức bộ máy nhà nước không phải chuyện mới mẻ trong đời sống chính trị Việt Nam. Từ đầu thời kỳ Đổi Mới, Đảng đã liên tục nhấn mạnh nhu cầu tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực lãnh đạo, loại bỏ chồng chéo chức năng giữa các tổ chức. Thế nhưng, đến nay, đây vẫn là khâu khó khăn bậc nhất, bởi nó chạm trực tiếp đến quyền lực, lợi ích, thói quen vận hành và nỗi e ngại thay đổi cố hữu.
Một ký ức chính trị đáng suy ngẫm từ tháng 10/2005, khi Tổng Bí thư - Chủ tịch nước Trung Quốc Hồ Cẩm Đào phát biểu tại Quốc hội Việt Nam: Mỗi lần ông di chuyển, cả Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh lẫn Chủ tịch nước Trần Đức Lương đều phải đứng dậy theo – hình ảnh biểu tượng cho sự bất tiện nghi lễ và phân tán quyền uy. Không ít đại biểu chứng kiến cảnh ấy cảm nhận rõ bất an, song ngại ngần im lặng.
Chi tiết tưởng chừng nhỏ bé ấy khơi dậy câu hỏi cốt lõi về cấu trúc quyền lực: Sự tập trung cao độ, nếu thiếu cơ chế kiểm soát vững chắc, có thể dẫn đến "bẻ ghi con tàu" như Gorbachev ở Liên Xô – lời cảnh báo từ lịch sử mà các lão thành cách mạng từng bày tỏ. Nỗi lo về nhất thể hóa không nằm ở việc hợp nhất chức danh, mà ở vấn đề then chốt: Quyền lực ấy sẽ được kiểm soát bởi ai, bằng cách nào? Khi giám sát còn hình thức và yếu kém, sự thống nhất dễ sinh bất an. Ngược lại, nếu đặt trong khuôn khổ thể chế minh bạch, chặt chẽ với kiểm tra, giám sát và truy cứu trách nhiệm triệt để thì nhất thể hóa không chỉ an toàn, mà còn trở thành động lực thúc đẩy cải cách và phát triển bền vững.
Từ trải nghiệm thực tiễn đến một vấn đề lý luận lớn
Năm 2007, tại Hội nghị cải cách hành chính quốc gia do ông Tô Huy Rứa Trưởng Ban Tổ chức Trung ương và Thứ trưởng Bộ Nội vụ Thang Văn Phúc chủ trì, vấn đề nhất thể hóa đã được đặt ra một cách trực diện. Khi ấy, trong tham luận “Suy nghĩ về lộ trình cải cách hệ thống chính trị quốc gia”, người viết bài này đã phát biểu nhấn mạnh rằng: nếu không giải quyết căn cơ mối quan hệ và sự phân tách hình thức giữa bên Đảng và chính quyền, thì mọi nỗ lực tinh giản bộ máy mới chỉ dừng lại ở bề mặt.
Thực tế cho thấy, ở nhiều cấp, nhiều ngành, một chủ trương đúng của Đảng phải đi qua nhiều tầng nấc chuyển hóa sang chính sách, quyết định hành chính của Nhà nước. Quá trình ấy không chỉ mất thời gian mà còn làm giảm tính kịp thời, thống nhất trong hành động. Trong khi đó, cán bộ chủ chốt ở không ít nơi vẫn phải “đội hai mũ”, nhưng lại thiếu cơ chế rõ ràng về trách nhiệm cuối cùng.
Nhất thể hóa, xét đến cùng, không phải là việc gom quyền lực một cách cơ học, mà là sắp xếp lại quyền lực cho hợp lý, minh bạch và hiệu quả hơn.
Cơ sở lý luận của nhất thể hóa
Về mặt lý luận, nhất thể hóa xuất phát từ nguyên tắc cốt lõi của khoa học tổ chức và quản trị hiện đại: một trung tâm quyết định – một đầu mối chịu trách nhiệm. Khi quyền lãnh đạo và quyền điều hành bị chia cắt hình thức, nguy cơ lớn nhất không phải là thiếu dân chủ, mà là thiếu trách nhiệm cá nhân rõ ràng.
Trong điều kiện Đảng cầm quyền, Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, thì việc người đứng đầu Đảng đồng thời giữ vị trí nguyên thủ quốc gia là sự thống nhất tự nhiên giữa vai trò chính trị và vai trò pháp lý – đối nội và đối ngoại. Điều này không làm thay đổi bản chất chế độ, mà ngược lại, làm cho vai trò lãnh đạo của Đảng được thể hiện trực tiếp, minh bạch hơn thông qua Nhà nước pháp quyền.
Từ góc độ lý luận nhà nước, nhất thể hóa còn giúp thu hẹp “khoảng trống thể chế” – nơi mà trách nhiệm tập thể dễ bị pha loãng, còn trách nhiệm cá nhân thì không ai chịu đến cùng.
Thực tiễn quốc tế: không phải ngoại lệ, mà là xu thế
Nhìn ra thế giới, có thể thấy nhất thể hóa không phải là một hiện tượng cá biệt. Ở các nước có hệ thống chính trị tương đồng với Việt Nam, mô hình này đã được thực hiện từ rất sớm.
Tại Trung Quốc, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản đồng thời là Chủ tịch nước và Chủ tịch Quân ủy Trung ương. Sự thống nhất này tạo điều kiện cho việc hoạch định và thực thi chiến lược quốc gia một cách nhất quán, đặc biệt trong các vấn đề đối ngoại và an ninh – quốc phòng.
Tại Lào, Cuba hay Triều Tiên, người đứng đầu Đảng cũng đồng thời là nguyên thủ quốc gia. Trong các mô hình ấy, sự nhất thể hóa không làm suy yếu vai trò của Nhà nước, mà trái lại, làm cho Nhà nước trở thành công cụ thực thi quyền lực chính trị một cách rõ ràng, hiệu quả.
Ngay cả ở một số quốc gia không cùng hệ tư tưởng, xu hướng hợp nhất vai trò lãnh đạo chính trị và điều hành hành pháp ở cấp cao nhất cũng ngày càng phổ biến, nhằm tăng tính quyết đoán và trách nhiệm giải trình.
Nhất thể hóa và bài toán tiết kiệm nguồn lực
Một khía cạnh rất thực tế của nhất thể hóa là tiết kiệm nguồn lực xã hội. Bộ máy cồng kềnh không chỉ tiêu tốn ngân sách, mà còn làm tăng chi phí cơ hội của phát triển. Mỗi một đầu mối trung gian là thêm một tầng nấc chi phí – chi phí hành chính, chi phí thời gian, chi phí trì hoãn chính sách.
Trong bối cảnh ngân sách còn hạn hẹp, yêu cầu đầu tư cho phát triển, an sinh xã hội, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh ngày càng lớn, thì việc duy trì một bộ máy song trùng về chức năng là điều khó có thể biện minh.
Nhất thể hóa, nếu được thực hiện bài bản, có lộ trình, sẽ góp phần giảm mạnh số lượng chức danh lãnh đạo, giảm biên chế gián tiếp, đồng thời nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ chủ chốt.
Từ Trung ương đến các địa phương: vấn đề không thể né tránh
Thực tiễn những năm gần đây cho thấy, việc thí điểm nhất thể hóa một số chức danh ở địa phương đã mang lại những kết quả tích cực. Ở những nơi bí thư cấp ủy đồng thời là chủ tịch hội đồng nhân dân hoặc chủ tịch ủy ban nhân dân, sự chỉ đạo, điều hành thường thông suốt hơn, ít xảy ra tình trạng “trên nóng, dưới lạnh” hay “đá bóng trách nhiệm”.
Tuy nhiên, do chưa có quyết tâm chính trị đủ mạnh và khuôn khổ thể chế đầy đủ, các mô hình này vẫn mang tính thử nghiệm, thiếu tính ổn định lâu dài.
Nếu Đại hội XIV của Đảng quyết định thực hiện nhất thể hóa một cách đồng bộ từ Trung ương đến tỉnh, thành phố, thì đó không chỉ là một bước đi tổ chức, mà là một tuyên bố chính trị mạnh mẽ về quyết tâm cải cách.
Nhất thể hóa phải đi liền với kiểm soát quyền lực chặt chẽ
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định một cách nhất quán: nhất thể hóa không phải là nguồn gốc của nguy cơ độc tài hay lạm quyền, mà vấn đề quyết định nằm ở việc xây dựng và vận hành cơ chế kiểm soát quyền lực đồng bộ, chặt chẽ và thực chất. Quyền lực chỉ được sử dụng đúng mục đích khi được đặt trong khuôn khổ thể chế đầy đủ, minh bạch, có phân định rõ thẩm quyền và cá nhân chịu trách nhiệm cuối cùng, gắn quyền hạn với trách nhiệm pháp lý và trách nhiệm chính trị cụ thể.
Thực tiễn cho thấy, phân tán đầu mối một cách hình thức không làm tăng hiệu quả kiểm soát, mà nhiều khi còn làm mờ nhạt trách nhiệm, tạo kẽ hở cho lợi ích nhóm tồn tại và phát sinh. Nhất thể hóa, nếu được thực hiện đúng chủ trương, đúng lộ trình và đi liền với kiểm soát quyền lực nghiêm minh, sẽ góp phần khắc phục tình trạng chồng chéo, nâng cao hiệu lực, hiệu quả lãnh đạo, quản lý, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm.
Vì vậy, trong quá trình chuẩn bị và tổ chức thực hiện các quyết sách của Đại hội XIV, yêu cầu đặt ra là phải triển khai nhất thể hóa một cách đồng bộ với việc hoàn thiện hệ thống thể chế, tăng cường các thiết chế kiểm soát quyền lực, bảo đảm quyền lực được kiểm soát bằng cơ chế, không phụ thuộc vào ý chí cá nhân. Đây là điều kiện tiên quyết để xây dựng bộ máy trong sạch, vững mạnh, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh và bền vững đất nước trong giai đoạn mới.
TVT